Có 2 kết quả:
夙愿以偿 sù yuàn yǐ cháng ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄔㄤˊ • 夙願以償 sù yuàn yǐ cháng ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄔㄤˊ
sù yuàn yǐ cháng ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a long-cherished ambition is realized
Bình luận 0
sù yuàn yǐ cháng ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a long-cherished ambition is realized
Bình luận 0